Thứ hạng

HCMSP10526-TRẦN THỊ THU HIỀN

Cử nhân
+ 30 XP
Thứ hạng

Bùi Mai Phương

Thạc sĩ
+ 10 XP
Thứ hạng

Hoàng Thị Dung

Cử nhân
+ 10 XP
2 HCMSP10526-TRẦN THỊ THU HIỀN
Cử nhân
+ 30 XP tuần này 963 XP 3 Badges 14 Certifications
3 Bùi Mai Phương
Thạc sĩ
+ 10 XP tuần này 4183 XP 6 Badges 13 Certifications
4 Hoàng Thị Dung
Cử nhân
+ 10 XP tuần này 683 XP 5 Badges 6 Certifications
5 Hoàng Thị Thu Thảo
Thạc sĩ
+ 10 XP tuần này 2863 XP 6 Badges 28 Certifications
6 Nguyễn Phạm Thành Công
Thạc sĩ
+ 10 XP tuần này 3433 XP 6 Badges 16 Certifications
8 Trần Thảo Nhi
Thạc sĩ
+ 10 XP tuần này 2853 XP 6 Badges 27 Certifications
9 Nguyễn Thị Sao
Cử nhân
+ 10 XP tuần này 660 XP 5 Badges 0 Certifications
10 HNSP10529-Nguyễn Thị Diệu Linh
Học sinh
+ 10 XP tuần này 273 XP 3 Badges 10 Certifications
11 HNSP10530-Lại Thị Ngát
Cử nhân
+ 10 XP tuần này 693 XP 3 Badges 7 Certifications
12 Đỗ Mạnh Tuấn
Thạc sĩ
3613 XP 6 Badges 16 Certifications
12 Trần Thị Huệ
Thạc sĩ
3143 XP 6 Badges 13 Certifications
12 Ngô Thị Thảo
Cử nhân
1830 XP 3 Badges 10 Certifications
12 Lê Thị Mỹ Hoa
Cử nhân
1453 XP 5 Badges 4 Certifications
12 Trương Thảo Nghi
Cử nhân
1353 XP 5 Badges 4 Certifications
12 Lê Thị Ngọc Loan
Cử nhân
1253 XP 5 Badges 5 Certifications
12 HCMSP10248-MAI VÕ TRÀ MI
Cử nhân
1053 XP 3 Badges 7 Certifications
12 Trần Ngọc Trúc Quyên
Cử nhân
1033 XP 5 Badges 10 Certifications
12 Phạm Thị Phương Thanh
Cử nhân
988 XP 5 Badges 12 Certifications
12 ĐBP.GĐCN.Nguyễn Thị Minh Ngọc
Cử nhân
790 XP 4 Badges 0 Certifications
12 Đỗ Thị Như Quỳnh
Cử nhân
790 XP 5 Badges 3 Certifications
12 Võ Tá Cương
Cử nhân
723 XP 5 Badges 2 Certifications
12 Lê Thị Hồng Linh
Cử nhân
633 XP 5 Badges 2 Certifications
12 Nguyễn Thúy Hường
Cử nhân
633 XP 5 Badges 2 Certifications
12 Nguyễn Thị Phượng
Cử nhân
630 XP 5 Badges 1 Certifications
12 Đào Ngọc Sơn
Cử nhân
623 XP 5 Badges 0 Certifications
12 Nguyễn Thanh Thanh
Cử nhân
583 XP 5 Badges 2 Certifications
12 HNBV5426-Đặng Sơn Tùng
Cử nhân
580 XP 2 Badges 0 Certifications
12 HNSP10510-Đào Thị Phương Loan
Học sinh
350 XP 3 Badges 4 Certifications
12 HNSP10518-Nguyễn Thị Thu Trang
Học sinh
240 XP 3 Badges 6 Certifications
12 HNSP10532-Đỗ Xuân Thi
Học sinh
240 XP 3 Badges 6 Certifications